--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hô hấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hô hấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hô hấp
+ verb
to breathe; to respire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hô hấp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hô hấp"
:
hà hiếp
hào hiệp
hòa hợp
hoi hóp
hô hấp
hồi hộp
hội họp
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
hô hấp
:
to breathe; to respire
+
time-honoured
:
được kính chuộng do lâu đời
+
mưu sát
:
Attempt (on someone's life), attempted assassination